Phiên âm : kǒu liáng.
Hán Việt : khẩu lương.
Thuần Việt : khẩu phần lương thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khẩu phần lương thực原指军队中按人发 给的粮食,后来泛指各个人日常生活所需要的粮食