VN520


              

口头禅

Phiên âm : kǒu tóu chán.

Hán Việt : khẩu đầu thiện.

Thuần Việt : thiền ngoài miệng, câu cửa miệng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thiền ngoài miệng, câu cửa miệng
原指有的禅宗和尚之只空谈禅理而不实行, 也指借用禅宗常用语作为谈话的点缀今指 经常挂在口头词句


Xem tất cả...