Phiên âm : kǒu jìn.
Hán Việt : khẩu cấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
口緊閉。唐.杜甫〈後苦寒〉詩二首之一:「元猿口噤不能嘯, 白鵠翅垂眼流血。」