VN520


              

口噤

Phiên âm : kǒu jìn.

Hán Việt : khẩu cấm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

口緊閉。唐.杜甫〈後苦寒〉詩二首之一:「元猿口噤不能嘯, 白鵠翅垂眼流血。」


Xem tất cả...