VN520


              

取問

Phiên âm : qǔ wèn.

Hán Việt : thủ vấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審訊。宋.魏泰《東軒筆錄》卷五:「吳生于屏後慢罵不止, ……轉運毛抗, 判官李琮, 大不平之。牒州令取問。州遣二皂, 持牒追吳生。」《水滸傳》第十四回:「我們且押這廝去晁保正莊上, 討些點心吃了, 卻解去縣裡取問。」


Xem tất cả...