VN520


              

取消

Phiên âm : qǔ xiāo.

Hán Việt : thủ tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 廢除, 打消, 取締, 撤消, 作廢, .

Trái nghĩa : 保留, 舉行, .

♦☆Tương tự: phế trừ 廢除, triệt tiêu 撤消.
♦★Tương phản: bảo lưu 保留.
♦Trừ bỏ, tiêu trừ. § Cũng viết là thủ tiêu 取銷. ◇Triệu Thụ Lí 趙樹理: Kim Sanh tức phụ giác trước giá thoại dã hữu đạo lí, sở dĩ tựu thủ tiêu liễu tự kỉ đích ý kiến 金生媳婦覺著這話也有道理, 所以就取消了自己的意見 (Tam lí loan 三里灣, Tứ).


Xem tất cả...