VN520


              

取喜

Phiên âm : qǔ xǐ.

Hán Việt : thủ hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

新婚之夜取得新娘為處女之證。《醒世姻緣傳》第四十五回:「俺小哥不知取了喜不曾?」


Xem tất cả...