VN520


              

作廢

Phiên âm : zuò fèi.

Hán Việt : tác phế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 取消, .

Trái nghĩa : 作數, 生效, .

表示無效。例支票遺失, 應登報聲明作廢。
1.廢棄。如:「這些破舊家具都該作廢了。」2.表示無效。如:「身分證遺失, 應登報聲明作廢。」

xoá bỏ; mất hiệu quả; huỷ bỏ; không còn giá trị; hết hiệu lực。
因失效而廢棄。
過期作廢
quá hạn không còn giá trị
作廢的票不能再用。
vé hết hạn không thể dùng được.


Xem tất cả...