Phiên âm : qǔ lè.
Hán Việt : thủ nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋取快樂。例期末考結束後, 大家相約到郊外踏青取樂。尋取快樂。《文選.張衡.西京賦》:「取樂今日, 遑恤我後。」《三國演義》第四十六回:「吾等只顧酌酒取樂, 待霧散便回。」
tìm niềm vui; cốt cho vui; mua vui。(取樂兒)尋求快樂。