VN520


              

取樂

Phiên âm : qǔ lè.

Hán Việt : thủ nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋取快樂。例期末考結束後, 大家相約到郊外踏青取樂。
尋取快樂。《文選.張衡.西京賦》:「取樂今日, 遑恤我後。」《三國演義》第四十六回:「吾等只顧酌酒取樂, 待霧散便回。」

tìm niềm vui; cốt cho vui; mua vui。
(取樂兒)尋求快樂。


Xem tất cả...