VN520


              

去國

Phiên âm : qù guó.

Hán Việt : khứ quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 還都, .

1.離開本國。唐.李白〈擬恨賦〉:「或有從軍永訣, 去國長違。」2.離開朝廷或京都。宋.范仲淹〈岳陽樓記〉:「登斯樓也, 則有去國懷鄉, 憂讒畏譏, 滿目蕭然, 感極而悲者矣。」


Xem tất cả...