Phiên âm : qù guān.
Hán Việt : khứ quan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 革職, 解職, 辭官, .
Trái nghĩa : , .
辭去官職。唐.杜牧〈自貽〉詩:「遷少去官頻, 寂寞憐吾道。」