VN520


              

去除

Phiên âm : Qù chú.

Hán Việt : khứ trừ .

Thuần Việt : Tẩy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胶带残留胶痕难去除. vết băng dính còn rất khó tẩy rửa.


Xem tất cả...