Phiên âm : Qù chú.
Hán Việt : khứ trừ .
Thuần Việt : Tẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胶带残留胶痕难去除. vết băng dính còn rất khó tẩy rửa.