VN520


              

去事

Phiên âm : qù shì.

Hán Việt : khứ sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

往事。漢.陸賈《新語.至德》:「斯乃去事之戒, 來事之師也。」


Xem tất cả...