VN520


              

去職

Phiên âm : qù zhí.

Hán Việt : khứ chức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 離職, .

Trái nghĩa : , .

辭去職務。例局內常常發生人事糾紛, 議員們認為局長領導無方, 迫使他去職。
辭去職務。唐.韓愈〈崔評事墓誌銘〉:「既去職, 遂家於汝州。」

thôi chức; rời chức。
不再擔任原來的職務。


Xem tất cả...