Phiên âm : qù zhí.
Hán Việt : khứ chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 離職, .
Trái nghĩa : , .
辭去職務。例局內常常發生人事糾紛, 議員們認為局長領導無方, 迫使他去職。辭去職務。唐.韓愈〈崔評事墓誌銘〉:「既去職, 遂家於汝州。」
thôi chức; rời chức。不再擔任原來的職務。