Phiên âm : qù jiù zhī fèn.
Hán Việt : khứ tựu chi phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取捨或進退間的分際。《漢書.卷六十六.楊敞傳》:「漂然皆有節概, 知去就之分。」