VN520


              

去草絕根

Phiên âm : qù cǎo jué gēn.

Hán Việt : khứ thảo tuyệt căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「斬草除根」。見「斬草除根」條。


Xem tất cả...