Phiên âm : qù xié cóng zhèng.
Hán Việt : khứ tà tòng chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄惡行, 歸從正道。《晉書.卷五十二.華譚傳》:「今誠風教大同, 四海無虞, 人皆感化, 去邪從正。」也作「棄邪歸正」。