VN520


              

去邪從正

Phiên âm : qù xié cóng zhèng.

Hán Việt : khứ tà tòng chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄惡行, 歸從正道。《晉書.卷五十二.華譚傳》:「今誠風教大同, 四海無虞, 人皆感化, 去邪從正。」也作「棄邪歸正」。


Xem tất cả...