VN520


              

去鄉

Phiên âm : qù xiāng.

Hán Việt : khứ hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開家鄉。《文選.江淹.雜體詩.王侍中》:「去鄉三十載, 幸遭天下平。」


Xem tất cả...