Phiên âm : qù xiāng.
Hán Việt : khứ hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開家鄉。《文選.江淹.雜體詩.王侍中》:「去鄉三十載, 幸遭天下平。」