VN520


              

厭氣

Phiên âm : yàn qì.

Hán Việt : yếm khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chán chường, chán ghét. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Thiểu gian, phụ phục ngữ, Tôn yếm khí tác ác thanh 少間, 婦復語, 孫厭氣作惡聲 (Tôn Sinh 孫生) Một lát sau, vợ lại nói, Tôn chán ghét, buông lời mắng chửi.


Xem tất cả...