Phiên âm : yàn shì.
Hán Việt : yếm sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
饜事, 任事繁多。《史記.卷七○.張儀傳》:「吾請令公厭事, 可乎?」唐.司馬貞.索隱:「厭者, 飽也, 謂欲令其多事也。」