Phiên âm : yàn fú.
Hán Việt : yếm phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因滿意而信服。《書經.畢命》:「雖收放心, 閑之惟艱」句下漢.孔安國.傳:「雖今順從周制, 心未厭服。」《東觀漢記.卷一三.馮勤傳》:「由是使典諸侯封事, 勤差量功次輕重, ……莫不厭服焉。」