Phiên âm : yàn nán zhé chōng.
Hán Việt : yếm nan chiết xung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
克服困難, 制敵獲勝。漢.劉向《說苑.卷八.尊賢》:「故虞有宮之奇, 晉獻公為之終夜不寐;楚有子玉得臣, 文公為之側席而坐。遠乎!賢者之厭難折衝也。」也作「折衝厭難」。