VN520


              

厭賤

Phiên âm : yàn jiàn.

Hán Việt : yếm tiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因厭惡而鄙視、不屑。唐.白居易〈偶作〉詩二首之二:「事無小與大, 已得多厭賤。」《警世通言.卷一八.老門生三世報恩》:「每到科舉年分, 第一個攔場告考的, 就是他, 討了多少人的厭賤。」


Xem tất cả...