Phiên âm : yàn bó.
Hán Việt : yếm bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
討厭、鄙視。唐.李朝威《柳毅傳》:「父母配嫁涇川次子, 而夫婿樂逸, 為婢僕所惑, 日以厭薄。」《聊齋志異.卷二.耿十八》:「由此厭薄其妻, 不復共枕席云。」