VN520


              

厭薄

Phiên âm : yàn bó.

Hán Việt : yếm bạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

討厭、鄙視。唐.李朝威《柳毅傳》:「父母配嫁涇川次子, 而夫婿樂逸, 為婢僕所惑, 日以厭薄。」《聊齋志異.卷二.耿十八》:「由此厭薄其妻, 不復共枕席云。」


Xem tất cả...