VN520


              

厭惡

Phiên âm : yàn è.

Hán Việt : yếm ố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 討厭, 憎惡, 厭煩, .

Trái nghĩa : 喜好, 喜歡, 喜愛, 寵愛, 愛好, 醉心, 寶愛, .

♦Chán ghét.
♦☆Tương tự: thảo yếm 討厭, tăng ố 憎惡, yếm phiền 厭煩.
♦★Tương phản: bảo ái 寶愛, hỉ hảo 喜好, hỉ hoan 喜歡, hỉ ái 喜愛, sủng ái 寵愛, túy tâm 醉心, ái hảo 愛好.


Xem tất cả...