Phiên âm : yàn jiù tān xīn.
Hán Việt : yếm cựu tham tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 喜新厭舊, 厭舊喜新, .
Trái nghĩa : , .
喜新厭舊。如:「生性厭舊貪新的人, 做事往往只能維持三分鐘的熱度。」