VN520


              

厭世

Phiên âm : yàn shì.

Hán Việt : yếm thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 樂天, 樂觀, .

♦Chán đời, muốn thoát li trần tục. ◇Bào Chiếu 鮑照: Tình cao bất luyến tục, Yếm thế lạc tầm tiên 情高不戀俗, 厭世樂尋仙 (Bạch vân 白雲) Tình cao thượng không quyến luyến trần tục, Chán đời đi tìm tiên.
♦Từ giã cõi đời, chết. ◎Như: bách tuế yếm thế 百歲厭世 trăm tuổi từ giã cuộc đời.


Xem tất cả...