Phiên âm : xiè tóu.
Hán Việt : tá đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卸下頭上的裝飾。唐.韓偓〈閨情〉詩:「輕風滴礫動簾鉤, 宿酒猶酣懶卸頭。」