VN520


              

卸頭

Phiên âm : xiè tóu.

Hán Việt : tá đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卸下頭上的裝飾。唐.韓偓〈閨情〉詩:「輕風滴礫動簾鉤, 宿酒猶酣懶卸頭。」


Xem tất cả...