VN520


              

卸下

Phiên âm : xiè xià.

Hán Việt : tá hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.分解、拆除。例爸爸把被颱風吹歪的招牌卸下, 以免砸傷路人。2.解除、放下。例母親獨力將我們扶養長大, 如今終於可以卸下肩上的重擔, 頤養天年了。
分解、拆除。《儒林外史》第五二回:「只見他兩手扳著看牆門, 把身子往後一掙, 那垛看牆就拉拉雜雜卸下半堵。」


Xem tất cả...