Phiên âm : xiè huò.
Hán Việt : tá hóa.
Thuần Việt : dỡ hàng; bốc dỡ hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dỡ hàng; bốc dỡ hàng把货物从运输工具上卸下来