Phiên âm : xiè zé.
Hán Việt : tá trách.
Thuần Việt : trút trách nhiệm; đổ trách nhiệm; từ bỏ trách nhiệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trút trách nhiệm; đổ trách nhiệm; từ bỏ trách nhiệm推卸责任