Phiên âm : xiè dàn zi.
Hán Việt : tá đam tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卸下負擔。比喻卸去責任。如:「孩子們成家立業後, 父母終於可以卸擔子了。」