VN520


              

卸擔子

Phiên âm : xiè dàn zi.

Hán Việt : tá đam tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卸下負擔。比喻卸去責任。如:「孩子們成家立業後, 父母終於可以卸擔子了。」


Xem tất cả...