VN520


              

卸甲

Phiên âm : xiè jiǎ.

Hán Việt : tá giáp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卸下戰袍不打仗。《三國演義》第三○回:「二人倒戈卸甲, 拜伏於地。」


Xem tất cả...