Phiên âm : xiè jiǎ.
Hán Việt : tá giáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卸下戰袍不打仗。《三國演義》第三○回:「二人倒戈卸甲, 拜伏於地。」