VN520


              

卸妝

Phiên âm : xiè zhuāng.

Hán Việt : tá trang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 化妝, 化裝, .

清除臉上的脂粉。例她每天下班回家後, 就立即卸妝。
1.去除裝飾。隋.煬帝〈效劉孝綽雜憶〉詩:「卸妝仍索伴, 解珮更相催。」2.洗除臉上的化妝。如:「她下班回來後, 就趕緊卸妝。」也作「卸臉」。


Xem tất cả...