VN520


              

卸肩

Phiên âm : xiè jiān.

Hán Việt : tá kiên.

Thuần Việt : cất gánh; trút bỏ gánh nặng; trút bỏ trách nhiệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cất gánh; trút bỏ gánh nặng; trút bỏ trách nhiệm
比喻解除职务责任


Xem tất cả...