Phiên âm : xiè jiān.
Hán Việt : tá kiên.
Thuần Việt : cất gánh; trút bỏ gánh nặng; trút bỏ trách nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cất gánh; trút bỏ gánh nặng; trút bỏ trách nhiệm比喻解除职务责任