VN520


              

卸装

Phiên âm : xiè zhuāng.

Hán Việt : tá trang.

Thuần Việt : trút bỏ lớp hoá trang .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trút bỏ lớp hoá trang (diễn viên)
演员除去化装时穿戴涂抹的东西


Xem tất cả...