Phiên âm : xiè zhuāng.
Hán Việt : tá trang.
Thuần Việt : trút bỏ lớp hoá trang .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trút bỏ lớp hoá trang (diễn viên)演员除去化装时穿戴涂抹的东西