Phiên âm : xiè dǐng.
Hán Việt : tá đính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因掉髮而禿頭。《三俠五義》第一七回:「皆因我卸頂太早, 人人皆叫我王三禿子。」