Phiên âm : xiè huò.
Hán Việt : tá hóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 裝貨, .
搬下所載的貨物。例船一靠岸, 大家便開始卸貨。搬下所載的貨物。如:「船一靠岸即開始卸貨。」