Phiên âm : dān zhì.
Hán Việt : đan chất.
Thuần Việt : đơn chất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn chất由同种元素组成的纯净物,如氢氧溴汞铁铜等有些元素可以形成不同的单质,如元素磷有白磷红磷等单质