VN520


              

单质

Phiên âm : dān zhì.

Hán Việt : đan chất.

Thuần Việt : đơn chất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn chất
由同种元素组成的纯净物,如氢氧溴汞铁铜等有些元素可以形成不同的单质,如元素磷有白磷红磷等单质


Xem tất cả...