Phiên âm : dān bǎi.
Hán Việt : đan bãi.
Thuần Việt : con lắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con lắc由一无重量的不能伸长而可完全弯曲的线悬挂的点状质量组成的理想摆,可作无摩擦的自由振动