Phiên âm : dān hán.
Hán Việt : đan hàn.
Thuần Việt : phong phanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong phanh (ăn mặc)衣服穿得少,不能御寒旧指家世寒微,没有地位