VN520


              

单位计算

Phiên âm : dān wèi jì suàn.

Hán Việt : đan vị kế toán.

Thuần Việt : đơn vị tính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn vị tính


Xem tất cả...