Phiên âm : dāngàng.
Hán Việt : đan giang.
Thuần Việt : xà đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xà đơn体操器械的一种,用两根支柱架起一根铁杠做成竞技体操项目之一,运动员在单杠上作各种动作