Phiên âm : dān xiàng.
Hán Việt : đan hạng.
Thuần Việt : thi đơn; đơn hạng; môn thi cá nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi đơn; đơn hạng; môn thi cá nhân单一的项目tǐcāo dānxiàng bǐsài.thi đấu thể thao cá nhân; thi đấu thể thao đơn.