Phiên âm : dān kǒu.
Hán Việt : đan khẩu.
Thuần Việt : tấu đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấu đơn曲艺的一种表演形式,只有一个演员进行表演,如京韵大鼓,山东快书,单口快板等