Phiên âm : dān fāng.
Hán Việt : đan phương.
Thuần Việt : đơn thuốc dân gian; bài thuốc dân gian; bài thuốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn thuốc dân gian; bài thuốc dân gian; bài thuốc lưu truyền民间流传的药方也作丹方