Phiên âm : dān ruò.
Hán Việt : đan nhược.
Thuần Việt : yếu ớt; gầy yếu; ốm yếu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yếu ớt; gầy yếu; ốm yếu(身体)瘦弱;不结实(力量)单薄兵力单弱bīnglì dānruòbinh lực mỏng