Phiên âm : dān pí.
Hán Việt : đan bì.
Thuần Việt : đơn bì; da một mặt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn bì; da một mặt (trống)类似小鼓的一种打击乐器,戏曲演出时用来指挥其他乐器