VN520


              

单行

Phiên âm : dān xíng.

Hán Việt : đan hành.

Thuần Việt : đơn hành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn hành
就单一事项而实行的(条例等);仅在某个地方颁行和适用的(法规等)
单独降临
đơn; lẻ; riêng
单独印行
单行本
dānxíngběn
bản in lẻ; bản in thêm riêng
một hướng; một chiều
向单一的方向行驶
单行线
dānxíngxiàn
đường một chiều


Xem tất cả...