Phiên âm : dān xíng.
Hán Việt : đan hành.
Thuần Việt : đơn hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đơn hành就单一事项而实行的(条例等);仅在某个地方颁行和适用的(法规等)单独降临đơn; lẻ; riêng单独印行单行本dānxíngběnbản in lẻ; bản in thêm riêngmột hướng; một chiều向单一的方向行驶单行线dānxíngxiànđường một chiều