Phiên âm : dān chún cí.
Hán Việt : đan thuần từ.
Thuần Việt : từ đơn hình vị; từ đơn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
từ đơn hình vị; từ đơn只包含一个词素的词(区别于'合成词')就汉语说,有时只用一个字来表示,如'马、跑、快'有时用两个字来表示,必须合起来才有意义,如'葡萄、徘徊、朦胧'