Phiên âm : dān tān.
Hán Việt : đan than.
Thuần Việt : liệt một bên; liệt nửa người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt một bên; liệt nửa người一个上肢或一个下肢发生瘫痪多由局部神经受外伤以及脑脊髓等疾患引起